Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
để của
[để của]
|
Leave (money or property) to somebody.
(cũ) Bury one's wealth
Từ điển Việt - Việt
để của
|
động từ
dành của cải lại
ông bà qua đời để của cho con cháu